Khi Tổng thống Donald Trump phát động cuộc chiến thương mại vào năm 2018 với khẩu hiệu “America First”, thế giới đã chứng kiến những thay đổi sâu rộng về chính sách thuế quan – không chỉ ảnh hưởng đến kinh tế Mỹ mà còn làm chao đảo chuỗi cung ứng toàn cầu. Những mức thuế cao đánh vào hàng hóa Trung Quốc, châu Âu, Canada, Mexico… không đơn thuần là biện pháp bảo hộ thương mại, mà còn là cú hích mạnh mẽ làm tái định hình hệ sinh thái logistic toàn cầu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích cách mà thuế quan Mỹ dưới thời Tổng thống Trump đã và đang định hình lại bức tranh logistic thế giới, qua các yếu tố: chuyển dịch chuỗi cung ứng, thay đổi dòng vận tải, sự trỗi dậy của quốc gia thay thế, và những xu hướng logistics mới trong kỷ nguyên hậu chiến tranh thương mại.
1. Bối cảnh: Thuế quan và cuộc chiến thương mại do Trump phát động
Năm 2018, chính quyền Tổng thống Trump tuyên bố áp mức thuế lên tới 25% đối với hơn 360 tỷ USD hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc. Các quốc gia khác như Liên minh châu Âu, Canada và Mexico cũng lần lượt chịu các mức thuế đối với nhôm, thép và nhiều mặt hàng tiêu dùng khác.
Mục tiêu chính là giảm nhập siêu, bảo vệ sản xuất nội địa Mỹ và tái cân bằng quan hệ thương mại. Nhưng hệ quả kéo theo là:
-
Chi phí logistic tăng vọt
-
Dòng chảy thương mại toàn cầu bị gián đoạn
-
Các doanh nghiệp buộc phải tìm nguồn cung mới hoặc thay đổi mô hình vận hành
Đây chính là lúc ngành logistic bắt đầu bước vào một thời kỳ tái cơ cấu sâu sắc.

2. Tác động của thuế quan Mỹ tới chuỗi cung ứng toàn cầu
2.1. Doanh nghiệp dịch chuyển nhà máy khỏi Trung Quốc
Trung Quốc – với vai trò là “công xưởng thế giới” – chịu tác động trực tiếp từ thuế quan Mỹ. Để tránh bị đánh thuế khi xuất hàng vào Mỹ, nhiều công ty quốc tế, đặc biệt là trong ngành điện tử, dệt may, cơ khí… đã chuyển nhà máy từ Trung Quốc sang các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia, hoặc sang Mexico để tận dụng ưu đãi từ các hiệp định thương mại mới.
Việc dịch chuyển này dẫn tới:
-
Thay đổi các tuyến vận tải biển và đường hàng không
-
Tăng nhu cầu đối với cảng biển và trung tâm logistics ở các nước mới nổi
-
Tái cấu trúc hệ thống kho bãi và chuỗi cung ứng theo hướng phân tán
2.2. Sự phát triển của “nearshoring” và “friendshoring”
Hai khái niệm nổi bật sau chiến tranh thương mại là nearshoring (sản xuất gần thị trường tiêu thụ) và friendshoring (sản xuất tại các quốc gia đồng minh tin cậy).
Ví dụ: Nhiều doanh nghiệp Mỹ đã chuyển chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang Mexico – nước láng giềng và có hiệp định USMCA. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian vận chuyển, mà còn giảm rủi ro về thuế quan trong tương lai.
Tương tự, các hãng công nghệ lớn như Apple, Dell cũng đầu tư mạnh vào Ấn Độ và Việt Nam, mở ra những “cực tăng trưởng logistic mới” ngoài Trung Quốc.

3. Tác động tới hạ tầng logistic và mô hình vận tải
3.1. Cảng biển và hạ tầng vận tải được định hình lại
Trước đây, phần lớn hàng hóa đi từ Trung Quốc tới Mỹ tập trung qua các cảng như Thượng Hải – Los Angeles/Long Beach. Tuy nhiên, khi sản xuất chuyển dịch, các cảng biển Đông Nam Á như Cái Mép – Thị Vải (Việt Nam), Laem Chabang (Thái Lan), Tanjung Pelepas (Malaysia) bắt đầu đón thêm lưu lượng hàng hóa lớn.
Ngoài ra, các tuyến vận tải xuyên biên giới giữa Mỹ và Mexico cũng tăng trưởng mạnh, khiến các trung tâm logistic ở phía nam nước Mỹ như El Paso, Laredo, San Diego trở thành mắt xích mới trong chuỗi cung ứng khu vực.
3.2. Thay đổi loại hình vận tải ưu tiên
Trước chiến tranh thương mại, vận tải đường biển luôn chiếm ưu thế nhờ chi phí thấp. Tuy nhiên, sự bất ổn về chính sách thuế khiến nhiều doanh nghiệp chuyển sang vận tải hàng không và đường sắt để đảm bảo tốc độ và giảm rủi ro gián đoạn.
Điều này thúc đẩy sự phát triển của logistic đa phương thức – kết hợp nhiều hình thức vận tải nhằm tối ưu chi phí và thời gian.

4. Những thay đổi chiến lược trong chuỗi logistic doanh nghiệp
4.1. Ưu tiên tính linh hoạt và khả năng ứng biến
Các doanh nghiệp hiện nay không còn tập trung sản xuất tại một quốc gia duy nhất, mà phân tán sản xuất ra nhiều điểm khác nhau để giảm thiểu rủi ro từ chính sách.
Họ cũng đầu tư mạnh vào công nghệ quản lý chuỗi cung ứng như IoT, AI, phần mềm SCM (Supply Chain Management)… để dự báo nhu cầu, giám sát tồn kho và kiểm soát dòng hàng hóa linh hoạt hơn.
4.2. Tăng cường nội địa hóa và tích hợp ngược
Một số doanh nghiệp chọn cách mở nhà máy sản xuất linh kiện trong nội địa hoặc khu vực gần thị trường tiêu thụ, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu. Xu hướng tích hợp ngược – kiểm soát cả chuỗi cung ứng đầu vào – cũng gia tăng, giúp họ tránh rủi ro về giá nguyên liệu và thuế quan.

5. Tác động lâu dài đến ngành logistic toàn cầu
5.1. Đông Nam Á nổi lên như trung tâm logistic mới
Với lợi thế về vị trí địa lý, nhân công rẻ, và ngày càng nhiều hiệp định thương mại tự do, Đông Nam Á – đặc biệt là Việt Nam, Thái Lan, Malaysia – đang trở thành điểm đến thay thế cho Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Điều này thúc đẩy đầu tư mạnh vào hạ tầng logistic, bao gồm cảng biển, kho bãi, trung tâm phân phối và công nghệ quản lý chuỗi cung ứng.
5.2. Mỹ – Trung “thoát ly” thương mại
Ngay cả sau khi ông Trump rời nhiệm sở, phần lớn chính sách thuế quan vẫn được duy trì bởi chính quyền Biden, thể hiện sự đồng thuận lưỡng đảng về việc “tách rời có chọn lọc” khỏi Trung Quốc.
Điều này cho thấy: sự thay đổi về cấu trúc chuỗi cung ứng không chỉ là phản ứng tạm thời, mà là sự dịch chuyển chiến lược lâu dài, mang tính định hình mới cho hệ thống logistic toàn cầu.
6. Kết luận: Bức tranh logistic hậu Trump – linh hoạt, phân tán và công nghệ hóa
Cuộc chiến thuế quan do Tổng thống Mỹ Donald Trump khởi xướng không chỉ là một chính sách bảo hộ, mà là chất xúc tác mạnh mẽ buộc chuỗi cung ứng toàn cầu phải thay đổi. Từ sự dịch chuyển sản xuất ra khỏi Trung Quốc, đến việc phân tán rủi ro và số hóa quản lý logistic, thế giới đang bước vào kỷ nguyên của logistic phân tán, linh hoạt và định hướng công nghệ.
Trong bối cảnh bất ổn địa chính trị ngày càng gia tăng, những bài học từ chiến tranh thương mại Mỹ – Trung là lời nhắc nhở rõ ràng rằng: logistic không chỉ là hoạt động hậu cần, mà là trục xoay chiến lược sống còn trong cạnh tranh kinh tế toàn cầu.
>> Hệ thống Luật biển và Công ước quốc tế các tàu hàng hải bắt buộc tuân theo
Công ty Triệu Vũ chuyên cung cấp các sản phẩm Seal niêm phong phục vụ vận tải hàng hóa, đa dạng mẫu mã và chức năng: seal nhựa, seal cáp rút container, seal thép container, seal cáp hộp container, seal cối container đạt chuẩn CO CQ, ISO 17712 & đầy đủ mã vạch, QR tiêu chuẩn quốc tế. Các sản phẩm của Triệu Vũ được rất nhiều doanh nghiệp trong ngành vận tải, logistic tin dùng. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, Triệu Vũ tự tin sẽ chinh phục khách hàng gần xa bằng chất lượng sản phẩm và dịch vụ tuyệt vời nhất.
Liên hệ Hotline: 08.324.6789 hoặc inbox fanpage TrieuVu Company để được tư vấn và báo giá nhanh nhất!
